Có 4 kết quả:
废止 fèi zhǐ ㄈㄟˋ ㄓˇ • 废纸 fèi zhǐ ㄈㄟˋ ㄓˇ • 廢止 fèi zhǐ ㄈㄟˋ ㄓˇ • 廢紙 fèi zhǐ ㄈㄟˋ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repeal (a law)
(2) to put an end to
(3) abolition
(4) annulled
(2) to put an end to
(3) abolition
(4) annulled
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
waste paper
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repeal (a law)
(2) to put an end to
(3) abolition
(4) annulled
(2) to put an end to
(3) abolition
(4) annulled
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
waste paper
Bình luận 0